Bảng giá

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

 

Lưu ý: Chi phí phẫu thuật phụ thuộc vào mỗi người

STT

DỊCH VỤ ĐẠI PHẪU

GIÁ (VNĐ)

1 Hút mỡ cánh tay 20.000.000
2 Hút mỡ bắp chân 25.000.000
3 Hút mỡ đùi trên 30.000.000
4 Hút mỡ 2 eo 30.000.000
5 Hút mỡ bụng trên 15.000.000
6 Hút mỡ bụng dưới 15.000.000
7 Hút mỡ toàn bụng 45.000.000
8 Hút mỡ soài lưng 15.000.000/vùng
9 Hút mỡ ụ vai 15.000.000/vùng
10 Cấy mỡ ngực 35.000.000
11 Cấy mỡ hóp mông 30.000.000
12 Cấy mỡ nâng Full mông 45.000.000
13 Nâng ngực Mentor 45.000.000
14 Nâng ngực Nano Chip 55.000.000
15 Nâng ngực Ergonomix 65.000.000
16 Nâng ngực Arion 56.000.000
17 Tạo hình thành bụng 45.000.000
18 Treo ngực sa trễ độ 1 16.000.000
19 Treo ngực sa trễ độ 2 20.000.000
20 Treo ngực sa trễ độ 3 30.000.000
21 Treo ngực sa trễ độ 4 35.000.000
22 Tạo hình âm đạo (toàn bộ) 30.000.000
23 Căng da mặt/ Loại bỏ da trùng 45.000.000
24 Lấy túi mỡ má 25.000.000
25 Cấy mỡ PRP 40.000.000
26 Cấy mỡ hốc mắt 10.000.000
27 Cấy mỡ rãnh cười 10.000.000

STT

DỊCH VỤ TIỂU PHẪU

GIÁ (VNĐ)

1 Cắt bọng mỡ mắt 4.500.000
2 Cắt mí Mini 5.500.000
3 Cắt mí Full Line 7.500.000
4 Cắt mí mắt phượng 14.000.000
5 Cắt mí & bóc bọng mỡ mắt 16.000.000
6 Cắt mí Hàn Quốc 9.000.000
7 Cắt mí dưới/Căng da trùng mí dưới 8.000.000
8 Nhấn mí 6.000.000
9 Treo cung mày 12.000.000
10 Nâng mũi Sline-Lline (sụn Mỹ) 12.000.000
11 Nâng mũi Hàn Quốc (sụn Hàn) 18.000.000
12 Nâng mũi Medi S (Dáng độc quyền) 27.000.000
13 Nâng mũi cấu trúc/ Dựng vách ngăn 35.000.000
14 Nâng mũi bán cấu trúc 30.000.000
15 Thu nhỏ đầu mũi 15.000.000
16 Thu cánh mũi 6.000.000
17 Thu nhân trung 6.000.000
18 Độn thái dương (sụn Mỹ) 14.000.000
19 Độn thái dương (sụn Hàn) 25.000.000
20 Độn thái dương (sụn PF V.I.P) 35.000.000
21 Độn cằm (Sụn Mỹ) 15.000.000
22 Độn cằm (Sụn Hàn) 23.000.000
23 Độn cằm sụn sinh học (V.I.P) 25.000.000
24 Cấy mỡ má 8.000.000
25 Cấy mỡ Full Face 35.000.000
26 Cắt sẹo/ Cắt nốt ruồi 5.000.000
27 Thu nhỏ cô bé/ Tạo hình môi bé 5.000.000

STT

DV NỘI KHOA

GIÁ (VNĐ)

1 Cấy Filler mặt 3.500.000
2 Tiêm Botox 3.000.000
3 Tiêm tan mỡ 5.000.000/vùng
4 Tiêm tan 1.000.000
5 Căng chỉ Full Face 45.000.000
6 Căng chỉ căng cơ 2 má dưới 15.000.000
7 Căng chỉ căng cơ 2 má trên 15.000.000
8 Căng chỉ 2 rãnh mũi 12.000.000
9 Căng chỉ trán 15.000.000
10 Căng chỉ đuôi mắt 12.000.000
11 Căng chỉ mono trẻ hóa 10.000.000
12 Nâng chỉ mũi 12.000.000
13 Cấy chỉ giảm béo (bán theo sợi) 1.000.000/vùng
14 Cấy mỡ non LipoSline 50% 12.500.000/100 ml
15 Cấy mỡ non LipoSline 100% 17,500.000/100 ml
16 Cấy mỡ non LipoSline 250% 23.000.000/100ml
17 Cấy mỡ non LipoSline 400% 30.000.000/100ml
18 Cấy tế bào tươi 22.500.000
19 Tắm trắng 2.500.000/buổi
20 Trị nám 25.000.000

STT

DỊCH VỤ TIÊM TRUYỀN

GIÁ (VNĐ)

1 Truyền trắng dưỡng nhan 10.000.000
2 Truyền trắng glu extra (cơ bản) 8.000.000
4 Truyền trắng trị nám Mela Distroy 20.000.000
5 Truyền trắng toàn thân Protein TBG 35.000.000
6 Truyền trắng MaxWhite + Trueshape 55.000.000
7 Truyền cân bằng nội tiết tố, vô hiệu gốc tự do, ngăn ngừa ung thư 30.000.000